Full Name: Rubens Óscar Sambueza
Tên áo: SAMBUEZA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 41 (Jan 1, 1984)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Không
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2023 | Deportivo Maipú | 82 |
Jan 27, 2023 | Deportivo Maipú | 82 |
Jan 23, 2023 | Deportivo Maipú | 83 |
Jan 20, 2023 | Deportivo Maipú | 83 |
Jan 3, 2023 | Atlético San Luis | 83 |
Aug 20, 2022 | Atlético San Luis | 83 |
Aug 17, 2022 | Atlético San Luis | 85 |
Dec 20, 2021 | Atlético San Luis | 85 |
Nov 13, 2021 | Deportivo Toluca | 85 |
Nov 9, 2021 | Deportivo Toluca | 83 |
Feb 19, 2021 | Club León đang được đem cho mượn: Deportivo Toluca | 83 |
Jan 22, 2021 | Club León đang được đem cho mượn: Deportivo Toluca | 83 |
Dec 2, 2020 | Club León | 83 |
Dec 1, 2020 | Club León | 83 |
Nov 3, 2020 | Club León đang được đem cho mượn: Deportivo Toluca | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Federico Rašić | F(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Matías Villarreal | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
![]() | Emiliano Ozuna | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
![]() | Imanol González | HV(C) | 27 | 76 | ||
![]() | Gastón Mansilla | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
20 | ![]() | Marco Campagnaro | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | |
23 | ![]() | Lucas Faggioli | HV(C) | 28 | 73 | |
![]() | Marcelo Eggel | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 |