Full Name: Donovan Ashton Simmonds
Tên áo: SIMMONDS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 35 (Oct 12, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2018 | Kingstonian FC | 71 |
Mar 20, 2018 | Kingstonian FC | 71 |
Sep 11, 2017 | Kingstonian FC | 71 |
Jan 11, 2017 | VCD Athletic | 71 |
Apr 5, 2016 | VCD Athletic | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kieron Cadogan | TV,AM(PT) | 33 | 67 | |||
Michael Abnett | HV,DM,TV(P) | 33 | 65 | |||
Chike Kandi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 66 | |||
Jacob Bancroft | F(C) | 23 | 60 | |||
Luke Stokoe | TV,AM(C) | 22 | 65 |