Full Name: Maxime Vuille
Tên áo: VUILLE
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Nov 2, 1987)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2013 | FC Köniz | 76 |
Dec 6, 2013 | FC Köniz | 76 |
May 29, 2013 | FC Biel-Bienne | 76 |
Sep 29, 2011 | FC Biel-Bienne | 75 |
Sep 29, 2011 | Neuchâtel Xamax | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Stefan Glarner | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 72 |