Full Name: Johannes Göderz
Tên áo: GÖDERZ
Vị trí: HV(P),TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Nov 27, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),TV(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2019 | TuS Koblenz | 74 |
Mar 15, 2019 | TuS Koblenz | 74 |
Nov 9, 2018 | TuS Koblenz | 74 |
Jul 18, 2017 | TuS Koblenz | 74 |
Aug 13, 2013 | TuS Koblenz | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Michael Stahl | DM,TV,AM(C) | 37 | 77 | |
4 | ![]() | Daniel von der Bracke | HV,DM(C) | 33 | 74 | |
14 | ![]() | Damir Grgič | HV,DM(C) | 32 | 76 | |
19 | ![]() | Dylan Esmel | AM,F(T) | 27 | 66 | |
11 | ![]() | Sandro Porta | AM,F(PTC) | 22 | 66 | |
7 | ![]() | Armend Qenaj | AM(PTC) | 21 | 65 |