Full Name: Dragan Milovanović
Tên áo: MILOVANOVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Jan 3, 1986)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2018 | FK Trayal Krusevac | 78 |
Aug 31, 2018 | FK Trayal Krusevac | 78 |
Aug 29, 2016 | FK Jagodina | 78 |
Dec 1, 2015 | FK Metalac GM | 78 |
Aug 17, 2015 | FK Metalac GM | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Bratislav Punoševac | F(C) | 36 | 77 | ||
27 | Nikola Milošević | TV(C) | 30 | 77 | ||
26 | Radosav Aleksić | HV(PC) | 38 | 77 | ||
31 | Dušan Punoševac | HV(TC) | 32 | 76 | ||
23 | Igor Savić | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
5 | Njegos Janjusevic | HV,DM(T) | 27 | 70 | ||
13 | Strahinja Savic | GK | 24 | 73 | ||
Nikola Dukić | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |||
90 | Victor Amos | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
7 | Uroš Vesić | AM,F(PT) | 25 | 70 |