Full Name: Felipe Mattioni Rohde
Tên áo: MATTIONI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Oct 15, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | EC Novo Hamburgo | 75 |
Feb 4, 2022 | EC Novo Hamburgo | 75 |
Feb 17, 2021 | EC Novo Hamburgo | 75 |
Oct 17, 2020 | EC Novo Hamburgo | 77 |
Jun 17, 2020 | EC Novo Hamburgo | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Guilherme Mattis | HV(C) | 33 | 73 | |||
Júnior Maurinho | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
Felipe Lima | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |||
Régis Silva | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
Luiz Meneses | DM,TV(C) | 27 | 73 | |||
Silva Dionathã | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |||
Silva Welington | HV,DM,TV(T) | 31 | 60 | |||
Mattes Kesley | HV(C) | 24 | 65 | |||
Lucas Maticoli | GK | 27 | 65 | |||
Paolo García | GK | 21 | 63 |