Full Name: Rasmus Luhakooder
Tên áo: LUHAKOODER
Vị trí: TV(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Dec 8, 1988)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2018 | Viljandi Tulevik | 74 |
Jul 5, 2018 | Viljandi Tulevik | 74 |
Nov 26, 2013 | Viljandi Tulevik | 74 |
Sep 19, 2012 | Viljandi Tulevik | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kaimar Saag | F(C) | 35 | 73 | ||
1 | Marten Ritson | GK | 24 | 68 | ||
16 | Jakob Tamberg | HV(C) | 20 | 63 |