Full Name: Anthony Wallace
Tên áo: WALLACE
Vị trí: HV,DM,TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 26, 1989)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2018 | OKC Energy FC | 78 |
Apr 20, 2018 | OKC Energy FC | 78 |
Dec 12, 2017 | OKC Energy FC | 78 |
Mar 21, 2017 | OKC Energy FC | 78 |
Jun 18, 2016 | Jacksonville Armada | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
C J Cochran | GK | 32 | 71 |