Full Name: Jaakko Lepola
Tên áo: LEPOLA
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Mar 14, 1990)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | PK-35 Vantaa | 72 |
Apr 22, 2021 | PK-35 Vantaa | 72 |
Apr 22, 2021 | PK-35 Vantaa | 75 |
Mar 15, 2018 | HIFK | 75 |
Jul 11, 2013 | FC Lahti | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Patrick Aaltonen | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | ||
77 | Youness Rahimi | F(C) | 29 | 75 | ||
9 | Eero Markkanen | F(C) | 32 | 77 | ||
3 | Pauli Kuusijärvi | HV(C) | 37 | 76 | ||
58 | Ville Salmikivi | F(C) | 31 | 73 | ||
70 | Miguel Medina | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
27 | Luis Rodríguez | HV(C) | 29 | 77 | ||
1 | Rafael Zbinden | GK | 29 | 72 | ||
19 | Viljami Isotalo | HV(C) | 25 | 70 | ||
Erikson Carlos | F(C) | 29 | 73 | |||
1 | Felix Ferahyan | GK | 35 | 72 | ||
Samba Sillah | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 73 |