Full Name: Ibrahim Hazzazi
Tên áo: HAZZAZI
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 82
Tuổi: 40 (Nov 22, 1984)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Adelino Vieirinha | PAOK |
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 23, 2015 | Najran SC | 82 |
Nov 23, 2015 | Najran SC | 82 |
Sep 8, 2015 | Najran SC | 82 |
Jun 30, 2015 | Concordia Chiajna | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Guy Toindouba | DM,TV(C) | 36 | 68 | ||
![]() | Carolus Andria | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | ||
![]() | Oussama Boughanmi | DM,TV(C) | 35 | 70 | ||
![]() | Masoud Al-Yami | HV(PC) | 29 | 72 | ||
![]() | Mubarak Al-Sagoor | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 67 | ||
![]() | Jalwi Al-Yamai | TV(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Saleh Jamhoor | AM,F(C) | 22 | 63 |