Full Name: André Júnior Izepon
Tên áo: ASTORGA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Jan 7, 1981)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2015 | CA Juventus | 73 |
Nov 26, 2015 | CA Juventus | 73 |
Nov 10, 2015 | CA Juventus | 74 |
Jul 26, 2015 | Caldas Novas AC | 74 |
Feb 26, 2015 | Caldas Novas AC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diego Sacomam | HV(TC) | 37 | 73 | |||
Dênis Neves | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | |||
Renan Rocha | GK | 37 | 78 | |||
Silva Maikinho | F(C) | 32 | 75 | |||
João Betinho | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 73 | |||
Gilberto Alemão | HV(C) | 34 | 73 | |||
Adilson Goiano | DM,TV(C) | 36 | 78 | |||
Everton Sena | DM,TV(C) | 33 | 73 | |||
Rogerio Rhuan | HV,DM,TV(P) | 32 | 71 | |||
Gustavo Índio | F(C) | 27 | 70 | |||
Luan Gama | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
Rodrigues Alan | HV(C) | 25 | 70 | |||
Adriano Paulista | AM,F(C) | 34 | 63 |