Full Name: Juan Carlos Carrizo
Tên áo: CARRIZO
Vị trí: TV,AM,F(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jun 3, 1987)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(T)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2021 | Unión San Felipe | 76 |
Sep 9, 2021 | Unión San Felipe | 76 |
Jun 11, 2020 | Unión San Felipe | 76 |
Jul 3, 2019 | Unión San Felipe | 76 |
Feb 10, 2016 | Juventud Antoniana | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Iván Vásquez | HV,DM,TV(C) | 38 | 78 | ||
1 | Álvaro Salazar | GK | 31 | 75 | ||
22 | Gonzalo Jara | AM(PC),F(P) | 25 | 74 | ||
David Salazar | F(C) | 25 | 75 | |||
Reinaldo Ahumada | HV(TC) | 26 | 72 | |||
30 | César Huanca | F(C) | 22 | 73 | ||
6 | Hugo Herrera | TV,AM(PC) | 26 | 74 | ||
2 | Italo Müller | HV(TC) | 24 | 67 | ||
16 | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
HV,DM(PT),TV(PTC) | 23 | 65 | ||||
Andrew Zamorano | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |||
33 | Bairo Riveros | AM(PT) | 25 | 73 |