Full Name: Ryan Camilleri
Tên áo: CAMILLERI
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 35 (May 22, 1988)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2023 | Valletta | 79 |
Sep 13, 2021 | Valletta | 79 |
Jul 14, 2014 | Valletta | 79 |
Jun 13, 2014 | Hibernians FC | 79 |
Oct 25, 2013 | Hibernians FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rowen Muscat | TV(PC) | 32 | 78 | ||
3 | Enzo Ruiz | HV(PC) | 34 | 79 | ||
Llywelyn Cremona | AM,F(C) | 28 | 74 | |||
41 | Yenz Cini | GK | 30 | 73 | ||
Benites Jhonnattann | AM,F(PTC) | 34 | 76 | |||
8 | Fernando Barrientos | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
Fede Vega | HV,DM(PT) | 31 | 78 | |||
30 | Victor Luiz | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
16 | Jake Galea | GK | 28 | 73 | ||
22 | Marcus Simmons | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 72 |