Full Name: Aiman Napoli
Tên áo: NAPOLI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 34 (Jul 2, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2021 | AC Prato | 80 |
Sep 20, 2021 | AC Prato | 80 |
Feb 15, 2021 | AC Prato | 80 |
Oct 26, 2018 | Reggiana 1919 | 80 |
Sep 25, 2017 | Reggiana 1919 | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lorenzo Laverone | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
13 | Mattia Monticone | HV(C) | 29 | 77 | ||
16 | Daniel Gemignani | TV(C) | 30 | 74 | ||
23 | Giordano Trovade | TV(PC) | 25 | 72 | ||
11 | Mattia D'Agostino | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
25 | Giorgio Diana | HV(C) | 28 | 65 |