Full Name: Daryl Robson
Tên áo: ROBSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Feb 18, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2013 | Grays Athletic | 65 |
Jul 17, 2013 | Grays Athletic | 65 |
Jul 11, 2013 | Grays Athletic | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Philip Roberts | F(C) | 30 | 68 | |||
Joe Bedford | TV(C) | 26 | 65 |