Full Name: Kamohelo Perserverence Mabuya
Tên áo: MABUYA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Sep 25, 1988)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 163
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2018 | Royal Eagles | 74 |
Apr 6, 2018 | Royal Eagles | 74 |
Sep 25, 2017 | Royal Eagles | 74 |
Dec 12, 2014 | Orlando Pirates | 74 |
Aug 1, 2014 | Orlando Pirates | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Katlego Mashego | HV(PT),AM,F(P) | 37 | 78 | |||
49 | Mpho Maruping | TV(C) | 32 | 75 | ||
24 | Tshepo Tema | HV,DM,TV(P) | 35 | 75 |