Full Name: Yang Dong-Won
Tên áo: YANG
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (May 10, 1987)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeong-Hyun Kim | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
Seung-Woo Ryu | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | |||
83 | Jun-Sung Yoon | HV(C) | 34 | 75 | ||
40 | Je-Min Yeon | HV(C) | 30 | 76 | ||
7 | Yong-Woo Ahn | TV,AM(PT) | 32 | 76 | ||
32 | Tae-Hee Lee | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 78 | ||
30 | Dong-Gyu Baek | HV(C) | 32 | 75 | ||
99 | Hyun-Woo Ju | TV(PTC) | 33 | 76 | ||
22 | Dong-Jin Kim | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
97 | César Yago | AM,F(PT) | 26 | 78 | ||
Seung-Gyeom Lim | HV(C) | 29 | 73 | |||
90 | Dae-Young Ku | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
1 | Seong-Su Park | GK | 27 | 72 | ||
5 | Jong-Hyeon Park | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 |