Full Name: Steve Elliott
Tên áo: ELLIOTT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 45 (Oct 29, 1978)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2015 | Cheltenham Town | 73 |
Feb 5, 2015 | Cheltenham Town | 73 |
Apr 18, 2014 | Cheltenham Town | 73 |
Nov 21, 2013 | Cheltenham Town | 75 |
Sep 7, 2011 | Cheltenham Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Liam Sercombe | DM(C),TV(PC) | 34 | 78 | ||
Matty Taylor | F(C) | 34 | 74 | |||
22 | Liam Smith | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
2 | Sean Long | HV(PC),DM(P) | 29 | 76 | ||
34 | Tom Pett | TV,AM(PT) | 32 | 75 | ||
45 | F(C) | 27 | 70 | |||
6 | Lewis Freestone | HV(TC),DM(T) | 24 | 75 | ||
10 | Aidan Keena | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
19 | George Lloyd | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
4 | Tom Bradbury | HV(C) | 26 | 73 | ||
1 | Luke Southwood | GK | 26 | 78 | ||
23 | Elliot Bonds | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | ||
11 | Rob Street | F(C) | 22 | 75 | ||
15 | Will Ferry | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 23 | 76 | ||
Jordan Thomas | AM(PT) | 23 | 65 |