Full Name: Santiago Morandi Vidal
Tên áo: MORANDI
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Apr 6, 1984)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2021 | Central Español | 76 |
Sep 24, 2021 | Central Español | 76 |
Mar 15, 2019 | CA Villa Teresa | 76 |
Jul 6, 2016 | San Marcos de Arica | 76 |
Jun 25, 2015 | Deportivo Ñublense | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Krisztián Vadócz | DM,TV,AM(C) | 38 | 76 | ||
3 | Nicolás Correa | HV(C) | 40 | 73 | ||
26 | Luis Cartés | GK | 26 | 73 | ||
14 | Facundo Cabrera | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
17 | Facundo Parada | HV(C) | 24 | 70 | ||
8 | Francisco Duarte | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
15 | Richard Rodríguez | HV(TC) | 25 | 65 | ||
20 | Luis Morales | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | ||
Jonathan Baeza | HV(TC),DM(C) | 21 | 73 | |||
Franco Mederos | AM(PTC) | 22 | 67 |