Full Name: Édinson Eduardo Villalba Delgado
Tên áo: VILLALBA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (Nov 17, 1987)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2014 | San Francisco FC | 72 |
Oct 7, 2014 | San Francisco FC | 72 |
Jan 21, 2009 | Atlético Nacional | 72 |
Jan 21, 2009 | Atlético Nacional | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Daniel Santa | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
29 | Carlos Rojas | F(PTC) | 25 | 75 | ||
10 | Jhamal Rodríguez | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
12 | José Guerra | GK | 29 | 73 | ||
Isidoro Hinestroza | F(C) | 26 | 73 | |||
71 | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 78 | |||
25 | Francisco Palacios | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | ||
11 | Carlos Rivera | AM,F(C) | 21 | 76 |