Full Name: Kyle Ashley Nix
Tên áo: NIX
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (Jan 21, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2018 | PTT Rayong | 70 |
Mar 16, 2018 | PTT Rayong | 70 |
Jul 14, 2015 | PTT Rayong | 70 |
Oct 3, 2013 | Tamworth | 70 |
Sep 11, 2012 | Tamworth | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Rafael Galhardo | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
21 | Manish Dangi | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 | ||
6 | Lwin Moe Aung | TV(C),AM(TC) | 24 | 74 | ||
41 | Ryoma Ito | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
46 | Noppakun Kadtoon | GK | 29 | 70 | ||
55 | Suwat Chanbunpha | HV(PC) | 31 | 67 | ||
3 | Yodrak Namuangrak | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 67 |