Full Name: Daniel Moore
Tên áo: MOORE
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Oct 11, 1988)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2017 | Rothes | 72 |
Aug 6, 2017 | Rothes | 72 |
Nov 27, 2016 | Elgin City | 72 |
Jul 16, 2014 | Elgin City | 72 |
Sep 13, 2013 | Elgin City | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Greg Morrison | F(C) | 26 | 70 | ||
12 | Jake Thomson | DM,TV(C) | 22 | 60 | ||
Duncan Proudfoot | TV,AM(P) | 20 | 60 |