Wouter DE GROOTE

Full Name: Wouter DE GROOTE

Tên áo: DE GROOTE

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 47 (Jan 28, 1978)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2010Dender EH78

Dender EH Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Michael VerripsMichael VerripsGK2880
5
Karol FilaKarol FilaHV,DM,TV(P)2779
6
Kéres MasanguKéres MasanguHV(PC),DM(C)2575
11
Aurélien ScheidlerAurélien ScheidlerF(C)2781
18
Nathan RodesNathan RodesDM,TV(C)2780
3
Joedrick PupeJoedrick PupeHV(C)2880
Roman KvětRoman KvětDM,TV(C)2780
30
Guillaume DietschGuillaume DietschGK2477
Jordan KadiriJordan KadiriF(C)2573
21
Kobe CoolsKobe CoolsHV(C)2780
77
Bruny NsimbaBruny NsimbaAM(PT),F(PTC)2580
Abdoulaye YahayaAbdoulaye YahayaAM(PT),F(PTC)2373
26
Ragnar OratmangoenRagnar OratmangoenAM,F(PTC)2778
20
David HrncarDavid HrncarHV,DM,TV(P),AM(PT)2780
24
Malcolm ViltardMalcolm ViltardDM,TV(C)2278
90
Mohamed BerteMohamed BerteAM(PT),F(PTC)2378
Luc MarijnissenLuc MarijnissenHV(C)2278
98
Jordy SoladioJordy SoladioF(C)2774
4
Bryan GoncalvesBryan GoncalvesHV(TC)2878
88
Fabio FerraroFabio FerraroHV,DM,TV,AM(T)2280
13
Julien DevriendtJulien DevriendtGK2670
7
Ridwane M'BarkiRidwane M'BarkiAM,F(PT)3074
24
Joachim NgongoJoachim NgongoAM(P),F(PC)2470
Nail Moutha-SebtaouiNail Moutha-SebtaouiHV,DM,TV(T)1972
23
Desmond AcquahDesmond AcquahTV(C),AM(PC)2272
33
Darryl NkulikiyimanaDarryl NkulikiyimanaHV(C)2063