Full Name: Bakary Soro

Tên áo: SORO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 39 (Dec 5, 1985)

Quốc gia: Burkina Faso

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2018Sanlıurfaspor74
Jun 6, 2018Sanlıurfaspor74
Feb 10, 2018Sanlıurfaspor74
Oct 10, 2017Sanlıurfaspor76
Apr 28, 2017Sanlıurfaspor78
Apr 24, 2017Sanlıurfaspor82
Sep 8, 2016Ankaraspor82
Sep 10, 2015Ankaraspor83
Jul 31, 2015Adana Demirspor83
Aug 20, 2014Ankaraspor83
Sep 25, 2013Orduspor83
Mar 25, 2013AC Arles-Avignon83
Aug 4, 2012AC Arles-Avignon83
Mar 11, 2011AC Arles-Avignon83
Nov 23, 2010AC Arles-Avignon83

Sanlıurfaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Zach MuscatZach MuscatHV(PC)3180
9
Leandro KappelLeandro KappelAM,F(PT)3577
8
Reagy OfosuReagy OfosuAM,F(PT)3375
26
Hasan AcarHasan AcarDM,TV,AM(C)3073
10
Kwasi WriedtKwasi WriedtAM(PT),F(PTC)3080
2
Burak CamogluBurak CamogluHV,DM,TV,AM(P)2875
20
Abdulkadir SungerAbdulkadir SungerGK2475
3
Philip AwukuPhilip AwukuHV(C)2475
82
Amar BegicAmar BegicDM,TV(C)2479
1
Erzhan TokotaevErzhan TokotaevGK2476
25
Bouly Junior Sambou
Konyaspor
F(C)2680
19
Nafican Yardimci
Konyaspor
HV,DM,TV(T)2373
11
Mehmet YükselMehmet YükselAM,F(PTC)2367
63
Salih SenSalih SenDM,TV(C)2067
5
Fatih ErenFatih ErenHV(TC)3070
13
Enes KalyoncuEnes KalyoncuGK2363