Full Name: Borut Semler
Tên áo: SEMLER
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 39 (Feb 25, 1985)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2019 | SC Weiz | 72 |
Jul 18, 2019 | SC Weiz | 72 |
Jul 18, 2019 | SC Weiz | 73 |
Jan 18, 2019 | SC Weiz | 73 |
Sep 18, 2018 | SC Weiz | 74 |
May 18, 2018 | SC Weiz | 76 |
Apr 28, 2016 | SC Weiz | 78 |
Sep 3, 2015 | NK Dob | 78 |
Aug 15, 2015 | FC Akzhayik | 78 |
Feb 16, 2015 | FC Akzhayik | 78 |
Sep 17, 2014 | Shakhter Karagandy | 78 |
Sep 8, 2014 | Shakhter Karagandy | 78 |
Aug 27, 2013 | Shakhter Karagandy đang được đem cho mượn: FC Kaysar | 78 |
Aug 27, 2013 | Shakhter Karagandy đang được đem cho mượn: FC Kaysar | 79 |
Jun 20, 2012 | FC Akzhayik | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Danijel Prskalo | F(C) | 34 | 76 | |
26 | ![]() | Marko Krajcer | HV(C) | 39 | 73 | |
21 | ![]() | Denis Kramar | HV(C) | 33 | 77 | |
22 | ![]() | Lukas Gabbichler | TV,AM(T),F(TC) | 26 | 73 | |
28 | ![]() | Florian Weiler | AM(PTC) | 22 | 65 | |
![]() | Nils Ostermann | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Noah Eyawo | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
![]() | Peter Kiedl | F(C) | 21 | 70 | ||
70 | ![]() | Paul Bratschko | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | |
![]() | Martin Murg | TV(C) | 19 | 65 |