Full Name: Ján Novák
Tên áo: NOVÁK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 39 (Mar 6, 1985)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2018 | Slavoj Trebisov | 82 |
May 11, 2018 | Slavoj Trebisov | 82 |
Feb 27, 2014 | MFK Košice | 82 |
Nov 23, 2012 | MFK Košice | 82 |
Nov 23, 2012 | MFK Košice | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | HV(C) | 30 | 75 | |||
22 | Ayotunde Ikuepamitan | GK | 27 | 72 | ||
13 | Samuel Jenat | HV(C) | 23 | 68 | ||
Michael Wyparlo | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
10 | Pablo Bechardas | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 67 |