Full Name: Andrei Sidorenkov
Tên áo: SIDORENKOV
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 40 (Feb 12, 1984)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2020 | TJK Legion | 70 |
Apr 28, 2020 | TJK Legion | 70 |
Apr 22, 2020 | TJK Legion | 80 |
Apr 20, 2018 | Nybergsund IL | 80 |
Feb 22, 2016 | Nõmme Kalju | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Aleksandr Volodin | HV(PTC) | 36 | 77 | ||
15 | Danil Pankov | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
20 | Stefan Tsendei | TV,AM(PT) | 29 | 63 | ||
45 | Nikita Kondratski | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
88 | Filipp Drabinko | HV,DM,F(C) | 21 | 63 |