Full Name: Tomas Rimas
Tên áo: RIMAS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 47 (May 2, 1978)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Egidijus Vaitkūnas | HV,DM(PT) | 36 | 77 | |
16 | ![]() | Simonas Paulius | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
![]() | Jorge Eduardo | F(PTC) | 30 | 77 | ||
7 | ![]() | Min-Woo Lee | F(PTC) | 33 | 65 | |
17 | ![]() | Artem Kovbasa | AM,F(PT) | 28 | 72 |