Full Name: Salvatore Bruno
Tên áo: BRUNO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 45 (Nov 9, 1979)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2020 | Vigor Carpaneto | 76 |
Aug 3, 2020 | Vigor Carpaneto | 76 |
Dec 3, 2019 | Vigor Carpaneto | 77 |
Dec 1, 2019 | Vigor Carpaneto | 78 |
Jul 5, 2018 | AS Giana Erminio | 78 |
Dec 9, 2015 | AS Giana Erminio | 78 |
Jun 21, 2015 | AS Giana Erminio | 80 |
Aug 6, 2014 | Real Vicenza VS | 80 |
Jul 27, 2014 | Modena | 80 |
Jul 21, 2014 | Modena | 82 |
Sep 2, 2013 | Modena | 82 |
Sep 8, 2012 | SS Juve Stabia | 82 |
Jul 18, 2012 | US Sassuolo | 82 |
Oct 27, 2010 | US Sassuolo | 83 |
Jan 27, 2010 | Modena | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ansoumana Sané | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 |