Full Name: Andrea Gasbarroni
Tên áo: GASBARRONI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Aug 6, 1981)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2018 | AC Bra | 78 |
Sep 6, 2018 | AC Bra | 78 |
Sep 4, 2017 | AC Bra | 78 |
Jun 5, 2016 | AS Giana Erminio | 78 |
Feb 3, 2015 | AS Giana Erminio | 78 |
Jan 29, 2015 | AS Giana Erminio | 80 |
Jan 29, 2015 | AS Giana Erminio | 80 |
Jan 18, 2014 | AC Monza | 80 |
Sep 30, 2013 | AC Monza | 81 |
Apr 18, 2013 | AC Monza | 81 |
Sep 14, 2012 | AC Monza | 84 |
Oct 25, 2010 | Torino | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Alessandro Marchetti | HV(PT) | 37 | 75 | |
![]() | Fausto Perseu | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
![]() | Elios Minaj | F(C) | 23 | 66 | ||
10 | ![]() | Matteo Pautassi | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |
24 | ![]() | Thomas Gerbino | TV(PTC) | 22 | 63 | |
15 | ![]() | Manuel Zanon | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
![]() | Filippo Mozzo | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Adam Amansour | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
7 | ![]() | Samuele Giallombardo | TV(C),AM(PC) | 21 | 65 |