Full Name: Guðmundur Pétursson
Tên áo: PÉTURSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Nov 24, 1986)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2016 | Fjölnir | 73 |
Jun 23, 2016 | Fjölnir | 73 |
Jul 19, 2013 | Fjölnir | 73 |
Sep 25, 2012 | Breiðablik | 73 |
Sep 25, 2012 | Breiðablik | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ragnar Leósson | AM,F(PT) | 33 | 73 | |||
23 | Hákon Jónsson | F(PTC) | 28 | 73 | ||
11 | Dofri Snorrason | HV,DM(PT) | 33 | 73 | ||
32 | Killian Colombie | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 64 |