Full Name: Andrea Caracciolo
Tên áo: CARACCIOLO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Sep 18, 1981)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 20, 2021 | FC Lumezzane | 78 |
Feb 20, 2021 | FC Lumezzane | 78 |
Feb 15, 2021 | FC Lumezzane | 84 |
Aug 3, 2020 | FC Lumezzane | 84 |
Jul 16, 2018 | Feralpisalò | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Simone Pesce | TV(C) | 41 | 75 | ||
3 | Eros Pisano | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
17 | TV(C) | 32 | 78 | |||
4 | Anthony Taugourdeau | DM(C),TV(TC) | 34 | 75 | ||
7 | Marco Moscati | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 78 | ||
8 | Michele Calì | TV(C) | 29 | 74 | ||
2 | Michele Troiani | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
6 | Cesare Pogliano | HV(C) | 26 | 73 | ||
34 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
9 | F(C) | 23 | 75 | |||
33 | Samuele Righetti | HV,DM,TV(T) | 22 | 71 | ||
10 | Manuele Malotti | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
21 | Jacopo Deratti | HV(C) | 20 | 65 | ||
14 | F(C) | 19 | 65 | |||
19 | Gianluca Parodi | HV(TC),DM(T) | 20 | 65 |