Full Name: Antonio Carlos Aldanha Maidana
Tên áo: MAIDANA
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jul 10, 1987)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Arturo Aranda | AM(C) | 25 | 75 | |||
14 | Alexis Vargas | TV(TC) | 33 | 72 | ||
1 | Diego Morel | GK | 30 | 75 | ||
5 | Iván Cañete | HV(C) | 29 | 75 | ||
Walter Bogado | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | |||
Jesús Llano | TV(C) | 22 | 65 | |||
5 | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
Javier Domínguez | AM(PTC) | 23 | 75 | |||
11 | AM,F(T) | 21 | 67 | |||
7 | Marcelo Dávalos | TV(C) | 25 | 73 | ||
10 | Víctor Argüello | AM(PTC) | 22 | 70 |