Antonio MAIDANA

Full Name: Antonio Carlos Aldanha Maidana

Tên áo: MAIDANA

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 38 (Jul 10, 1987)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 15, 20142 de Mayo76
Apr 15, 20142 de Mayo76
Apr 29, 20132 de Mayo76

2 de Mayo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Carlos ServínCarlos ServínGK3878
15
Franco CostaFranco CostaAM(PTC),F(PT)3378
Iván CañeteIván CañeteHV(C)3075
40
Walter BogadoWalter BogadoAM(PT)2676
Rodrigo Ruíz DíazRodrigo Ruíz DíazAM(PT),F(PTC)2679
25
David FleitasDavid FleitasF(C)2877
5
Roberto RamírezRoberto RamírezHV,DM,TV(C)2576
17
Brahian AyalaBrahian AyalaAM,F(PTC)3078
8
Javier DomínguezJavier DomínguezAM(PTC)2575
22
Franco AragonFranco AragonTV,AM(TC)3172
7
Elías AlfonsoElías AlfonsoAM,F(P)2576
Ronal DomínguezRonal DomínguezHV,DM(P),TV(PC)3276
16
Esteban MaidanaEsteban MaidanaHV,DM,TV(C)2665
34
Marcos CaballeroMarcos CaballeroF(C)2370
6
José AriasJosé AriasHV(C)2463
10
Víctor ArgüelloVíctor ArgüelloAM(PTC)2373
35
Juan FeliúJuan FeliúHV,DM,TV(P)2475
26
Ulises CoronelUlises CoronelHV,DM,TV,AM(T)2668
21
Pedro SosaPedro SosaHV(C)3376
19
César CastroCésar CastroHV(TC),DM(T)3175
2
Miguel BarretoMiguel BarretoHV(PC)2776
27
Fernando BrachoFernando BrachoDM,TV(C)2571
Mauro MelgarejoMauro MelgarejoAM(PT),F(PTC)1967
Claudio EscobarClaudio EscobarAM(PT),F(PTC)1867
22
Miguel UrquizaMiguel UrquizaGK2563
13
Julio VargasJulio VargasHV,DM,TV(T)1870