Full Name: Mattia Graffiedi
Tên áo: GRAFFIEDI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (May 26, 1980)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2014 | San Marino | 78 |
Sep 8, 2014 | San Marino | 78 |
Sep 7, 2014 | San Marino | 78 |
Sep 23, 2013 | San Marino | 79 |
Sep 10, 2013 | San Marino | 81 |
Aug 1, 2012 | Cesena FC | 81 |
May 18, 2012 | AS Gubbio 1910 | 81 |
Feb 9, 2010 | Piacenza Calcio | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paolo Branduani | GK | 35 | 73 | ||
13 | Simone Pasa | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
10 | Mattia D'Agostino | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
Gianluca Urbinati | DM,TV(C) | 37 | 73 | |||
4 | Adamo Haruna | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
Alessandro Muro | TV(C) | 23 | 65 | |||
Alessandro Groaz | GK | 20 | 65 | |||
19 | Ciro de Angelis | F(C) | 34 | 67 | ||
12 | Ruben Rinaldini | GK | 20 | 67 | ||
18 | Ivan Altamura | AM,F(PTC) | 21 | 65 |