Full Name: Georgi Daskalov
Tên áo: DASKALOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 42 (Aug 3, 1981)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2018 | Pirin Blagoevgrad | 75 |
May 24, 2018 | Pirin Blagoevgrad | 75 |
Jun 5, 2013 | Pirin Blagoevgrad | 75 |
Feb 15, 2010 | FK Irtysh | 75 |
Feb 15, 2010 | PFC Belasitsa | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mario Kirev | GK | 34 | 71 | ||
5 | Nikolay Bodurov | HV(PC) | 37 | 76 | ||
38 | Aleksandar Dyulgerov | HV,DM(P) | 34 | 75 | ||
9 | Preslav Yordanov | F(C) | 34 | 76 | ||
Stanislav Kostov | AM,F(PTC) | 32 | 76 | |||
Aymen Souda | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | |||
Vitālijs Jagodinskis | HV(C) | 32 | 78 | |||
83 | Hristo Popadiyn | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 75 | ||
Modou Diagne | HV,DM(C) | 30 | 78 | |||
73 | Ventsislav Bengyuzov | DM,TV,AM(C) | 33 | 74 | ||
45 | Hristofor Hubchev | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
4 | Ayoub Abou | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
Arnaud Luzayadio | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | |||
26 | Ivan Tasev | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
Hugo Komano | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | |||
HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 67 | ||||
Georgi Varbanov | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | |||
12 | Maksym Kovalyov | GK | 23 | 74 | ||
30 | Lyubomir Todorov | AM(PT) | 19 | 65 | ||
20 | Brian Esalo | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |