Full Name: Daniel Rygel
Tên áo: RYGEL
Vị trí: TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 44 (Nov 16, 1979)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2019 | SC Wiener Neustadt | 75 |
Jul 17, 2019 | SC Wiener Neustadt | 75 |
Dec 21, 2018 | SC Wiener Neustadt | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Dominik Rotter | F(C) | 33 | 73 | ||
10 | Maximilian Sax | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
30 | Bernhard Janeczek | HV(C) | 32 | 75 | ||
19 | Christian Ehrnhofer | HV,DM(P) | 26 | 70 |