Full Name: Ferhat Çökmüş
Tên áo: ÇÖKMÜŞ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 81
Tuổi: 40 (Feb 14, 1985)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 18, 2017 | FC Wil | 81 |
Oct 18, 2017 | FC Wil | 81 |
Jul 24, 2015 | FC Wil | 81 |
Nov 25, 2013 | Adana Demirspor | 81 |
Jul 2, 2012 | Orduspor | 81 |
May 22, 2012 | Manisaspor | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Mërgim Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | |
11 | ![]() | Simone Rapp | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |
15 | ![]() | Yannick Schmid | HV(C) | 30 | 79 | |
12 | ![]() | Ayo Akinola | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | |
16 | ![]() | Alexander Muci | GK | 24 | 73 | |
17 | ![]() | Tim Staubli | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | |
20 | ![]() | Kastrijot Ndau | DM,TV(C) | 26 | 74 | |
33 | ![]() | Luan Abazi | F(C) | 23 | 68 | |
4 | ![]() | David Jacovic | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |
1 | ![]() | Abdullah Laidani | GK | 22 | 70 | |
24 | ![]() | Felipe Borges | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |
9 | ![]() | Aaron Appiah | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
29 | ![]() | Mats Hanke | DM,AM(C),TV(TC) | 21 | 68 |