Full Name: Danny Thomas
Tên áo: THOMAS
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 38 (May 13, 1985)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2017 | Carmarthen Town | 65 |
Sep 25, 2017 | Carmarthen Town | 65 |
Aug 28, 2015 | Caernarfon Town | 65 |
Jan 31, 2014 | Haverfordwest County | 65 |
Nov 18, 2009 | Carmarthen Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Lee Surman | HV(C) | 38 | 68 | ||
6 | Scott Tancock | HV(C) | 30 | 70 |