Full Name: Ashley Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 34 (Apr 12, 1990)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2015 | Airbus UK | 63 |
May 11, 2015 | Airbus UK | 63 |
Jan 29, 2014 | Chester FC | 63 |
Dec 13, 2013 | Chester FC | 63 |
Dec 1, 2013 | Chester FC | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Lindfield | F(C) | 35 | 69 | ||
4 | Steve Tomassen | HV(PTC) | 30 | 70 | ||
Dawid Szczepaniak | GK | 24 | 60 |