Full Name: Rami DUANI
Tên áo: DUANI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jan 1, 1988)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2011 | Hapoel Kfar Saba | 75 |
Sep 13, 2011 | Hapoel Kfar Saba | 75 |
Apr 20, 2009 | Hapoel Kfar Saba | 78 |
Apr 20, 2009 | Hapoel Kfar Saba | 78 |
Apr 20, 2009 | Hapoel Tel Aviv | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dudu Biton | F(C) | 36 | 74 | |||
18 | Omer Fadida | AM(PTC) | 33 | 79 | ||
David Tweh | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | |||
Netanel Daloya | GK | 25 | 70 | |||
GK | 22 | 70 | ||||
47 | AM(PTC) | 21 | 70 | |||
7 | Tom Shelach | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
77 | Itay Shor | HV,DM(C) | 23 | 68 | ||
1 | Matan Galanti | GK | 23 | 65 | ||
14 | Shay Mazor | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
25 | Odah Marshal | F(C) | 32 | 74 | ||
11 | Awajo Asefa | AM(T) | 25 | 72 | ||
9 | Guy Dahan | AM(C),F(PTC) | 24 | 74 | ||
TV(C) | 20 | 68 | ||||
99 | Tom Berkovich | AM(C) | 22 | 62 |