Full Name: Ruslan Platon
Tên áo: PLATON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Jan 12, 1982)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2016 | Metalurh Zaporizhzhya | 78 |
Mar 21, 2016 | Metalurh Zaporizhzhya | 78 |
Apr 9, 2015 | Metalurh Zaporizhzhya | 78 |
Oct 22, 2014 | Metalurh Zaporizhzhya | 80 |
Nov 20, 2013 | Metalurh Zaporizhzhya | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Volodymyr Polovyi | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | ||
90 | Anton Kicha | F(PT) | 33 | 76 | ||
87 | Serhiy Basov | HV(C) | 37 | 70 | ||
6 | Yehor Shalfyeyev | TV(C) | 25 | 67 | ||
96 | Oleksandr Snizhko | TV,AM(C) | 27 | 75 |