Full Name: Gareth Roberts
Tên áo: ROBERTS
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 46 (Feb 6, 1978)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2014 | Chester FC | 70 |
Oct 19, 2014 | Chester FC | 70 |
Jul 15, 2014 | Chester FC | 74 |
Jul 11, 2014 | Chester FC | 75 |
Jan 31, 2014 | Notts County | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Roberts | HV(PC) | 34 | 66 | |||
Alex Kenyon | DM,TV,AM(C) | 31 | 71 | |||
Elliott Whitehouse | TV(C) | 30 | 68 | |||
7 | Tom Peers | F(C) | 28 | 65 | ||
1 | Louis Gray | GK | 28 | 64 | ||
George Glendon | DM,TV(C) | 29 | 66 | |||
Danny Devine | TV(C) | 26 | 70 | |||
James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 28 | 69 | |||
Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 | |||
14 | Owen Windsor | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
Christian Norton | F(C) | 22 | 70 | |||
Charlie Caton | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | |||
Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 |