Full Name: Henrique Marcio
Tên áo: MARCIO
Vị trí: TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 46 (Jul 3, 1977)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2014 | Brasil de Pelotas | 73 |
Dec 18, 2014 | Brasil de Pelotas | 73 |
Jan 26, 2011 | Grêmio Barueri | 73 |
Sep 9, 2010 | Grêmio Barueri | 76 |
Sep 9, 2010 | Grêmio Barueri | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Chicão | HV(PC),DM(C) | 38 | 73 | |||
Marcelo Pitol | GK | 42 | 73 | |||
Rafael Pernão | AM(PTC) | 31 | 75 | |||
Dumas Rafael | HV(C) | 29 | 76 | |||
Guilherme Nunes | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Velasco Marcinho | DM,TV(C) | 24 | 72 | |||
Rondinelli da Silva | F(C) | 25 | 70 | |||
Paula Rone | AM,F(PTC) | 28 | 67 | |||
Léo Ferraz | F(C) | 22 | 60 | |||
Luiz Filipe | AM,F(PTC) | 21 | 65 | |||
Guilherme Beléa | AM(PTC),F(PT) | 22 | 65 | |||
Jeferson Jefinho | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
25 | AM(C) | 23 | 65 |