Fabio ALTERI

Full Name: Fabio ALTERI

Tên áo: ALTERI

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 47 (Dec 25, 1977)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2010Calcio Lecco75

Calcio Lecco Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Vedran CeljakVedran CeljakHV(PC),DM,TV(P)3380
4
Luca MarroneLuca MarroneHV,DM,TV(C)3580
32
Franco LeporeFranco LeporeHV,DM,TV(P)3980
Carlo IlariCarlo IlariTV(C)3378
Djavan AndersonDjavan AndersonHV,DM,TV(P)3073
19
Doudou MangniDoudou MangniF(PTC)3276
Niccolò ZanellatoNiccolò ZanellatoDM,TV(C)2780
19
Julian KristoffersenJulian KristoffersenF(C)2875
3
Jean-Claude BillongJean-Claude BillongHV(C)3182
25
Leon ŠipošLeon ŠipošF(C)2574
Jacopo FurlanJacopo FurlanGK3275
14
Luca StângăLuca StângăHV(PC)2370
96
Giorgio GalliGiorgio GalliDM,TV(C)2976
Matteo BattistiniMatteo BattistiniHV(C)3177
Mattia TordiniMattia TordiniAM(T),F(TC)2372
Alessandro GaleandroAlessandro GaleandroF(C)2575
7
Davide GrassiniDavide GrassiniHV,DM(PT)2575
26
Marco FrigerioMarco FrigerioDM,TV(C)2377
Joaquin Domingo DalmassoJoaquin Domingo DalmassoGK2573
8
Enrico di GesùEnrico di GesùDM,TV(C)2372
Gabriel PellegrinoGabriel PellegrinoTV,AM(C)2170
Anas AlaouiAnas AlaouiAM(T),F(TC)1967
10
Daniele RoccoDaniele RoccoAM,F(TC)3576