Full Name: Crocefisso Miglietta
Tên áo: MIGLIETTA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 43 (Feb 20, 1981)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Dickson Díaz | AC LALA FC |
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2019 | San Marino | 76 |
Jan 17, 2019 | San Marino | 76 |
Apr 12, 2018 | San Marino | 77 |
Nov 8, 2017 | Parma đang được đem cho mượn: SP La Fiorita | 77 |
Aug 21, 2017 | Parma đang được đem cho mượn: SP La Fiorita | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Simone Buffa | TV(C) | 23 | 67 | ||
91 | Simone Lozza | F(C) | 21 | 67 |