Full Name: Ferhat KISKANC
Tên áo: KISKANC
Vị trí: HV,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 42 (Aug 1, 1982)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2010 | Rot-Weiß Oberhausen | 74 |
Oct 28, 2010 | Rot-Weiß Oberhausen | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Moritz Stoppelkamp | AM,F(PTC) | 38 | 73 | |
38 | ![]() | Oğuzhan Kefki̇r | AM(PTC) | 33 | 76 | |
1 | ![]() | Daniel Davari | GK | 37 | 78 | |
25 | ![]() | Tanju Öztürk | HV,DM(C) | 35 | 78 | |
6 | ![]() | Fabian Holthaus | HV(TC),DM(C) | 30 | 73 | |
11 | ![]() | Sven Kreyer | F(C) | 33 | 77 | |
9 | ![]() | Sebastian Mai | HV(C) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Jan-Lucas Dorow | AM(P),F(PC) | 31 | 76 | |
29 | ![]() | Michel Niemeyer | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | |
14 | ![]() | Nico Klass | HV(TC),DM(C) | 28 | 73 | |
27 | ![]() | Cottrell Ezekwem | HV,DM(C) | 25 | 73 | |
4 | ![]() | Tim Stappmann | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | |
17 | ![]() | Phil Sieben | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | |
![]() | Jonah Husseck | HV(PC) | 21 | 65 |