?
Nenad RASEVIC

Full Name: Nenad Rasevic

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Apr 16, 2000)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 77

CLB: Radnički SM

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Radnički SM Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Djordje BašanovićDjordje BašanovićHV,DM,TV(T)2875
Igor MaksimovićIgor MaksimovićTV(C),AM(PTC)2576
13
Milenko ŠkorićMilenko ŠkorićHV,DM(C)3274
Vladan DjekićVladan DjekićGK2572
23
Milan Gvozdenovic
Radnički 1923
DM,TV(C)2265
25
Bojan VukmirovicBojan VukmirovicGK2470
22
Pius ObuyaPius ObuyaAM(PT),F(PTC)2672
21
Lazar Vrekic
FK Cukaricki
AM,F(P)2065
Nenad RasevicNenad RasevicHV(C)2470
4
Stefan RadojicicStefan RadojicicHV,DM,TV(C)2367
6
Nemanja SpasojevicNemanja SpasojevicHV,DM,TV(C)2863
32
Mateja DukicMateja DukicHV,DM,TV(T)2365
24
Filip JezdovicFilip JezdovicHV(PC),DM,TV,AM(P)2667
31
Filip DesnicaFilip DesnicaHV,DM,TV(P)1860
8
Seid MulamuratovicSeid MulamuratovicTV(C)2363
10
Aleksandar DjukanovicAleksandar DjukanovicAM,F(C)2070
15
Dalibor LazicDalibor LazicF(C)1963
27
Luka NikolicLuka NikolicF(C)1867
29
Bosiako AntwiBosiako AntwiF(C)1970
3
Aleksandar KnezevicAleksandar KnezevicF(C)1860