8
Mukhammedali REIMOV

Full Name: Mukhammedali Reimov

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Jun 26, 2006)

Quốc gia: Uzbekistan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 66

CLB: Olympic Mobiuz

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Olympic Mobiuz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Askar KudratovAskar KudratovGK2063
16
Khusniddin NematovKhusniddin NematovGK1963
4
Meyirbek RejabalievMeyirbek RejabalievHV(C)2067
14
Abdulaziz AbdurashidovAbdulaziz AbdurashidovHV(C)2065
34
Ozodbek KurbonovOzodbek KurbonovHV,DM,TV(T)2065
23
Sarvarbek AdkhamovSarvarbek AdkhamovHV,DM,TV(T)2065
26
Saidkhon KhamidovSaidkhon KhamidovHV,DM,TV(T)2063
8
Mukhammedali ReimovMukhammedali ReimovDM,TV(C)1865
17
Zayniddin KhamraboevZayniddin KhamraboevTV(C)2065
2
Javokhir BakhodirovJavokhir BakhodirovTV(C)1963
22
Shakhzod ImamovShakhzod ImamovTV(C)1963
55
Amirkhon ValievAmirkhon ValievTV(C)1960
11
Jurabek JuraevJurabek JuraevAM,F(PT)2065
32
Diyorjon TojiboevDiyorjon TojiboevF(C)1765
18
Sardor RadzhabovSardor RadzhabovF(C)2065
6
Bunyodbek RakhimovBunyodbek RakhimovF(C)2063
9
Saidabbos AbdulkhofizovSaidabbos AbdulkhofizovF(C)2060