Full Name: Ibrahim Abou Dicko
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Aug 6, 1998)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Persekat Tegal
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Dandi Maulana | HV(PC) | 26 | 72 | ||
27 | Hamdi Sula | HV,DM(P) | 27 | 71 | ||
67 | Rafly Ariyanto | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
97 | Bagus Prasetiyo | GK | 27 | 70 | ||
17 | Dimas Fani | GK | 24 | 69 | ||
6 | Imam Mahmudi | HV(C) | 30 | 71 | ||
41 | Arbeta Rockyawan | AM(P),F(PC) | 28 | 68 | ||
16 | Chrystna Bhagascara | DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
4 | Muhammad Mukhlis | HV,DM(C) | 30 | 65 | ||
96 | Silva Iuri | HV(TC) | 28 | 67 | ||
10 | Felipe Ryan | AM(PTC),F(PT) | 27 | 70 | ||
29 | Ibrahim Abou Dicko | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 |