19
Alexandre NGONGANG

Full Name: Alexandre Ngongang

Tên áo:

Vị trí: HV(T)

Chỉ số: 60

Tuổi: 22 (May 20, 2002)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Panjshir

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Panjshir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ravshan AzizovRavshan AzizovHV(C)3865
Firdavs AlinazarovFirdavs AlinazarovHV(PC),DM(C)2370
20
Ngangue Ntengue DorianNgangue Ntengue DorianDM,TV(C)2963
Radin SayyarRadin SayyarTV(C)3163
1
Peter SarkodiePeter SarkodieGK2663
22
Christopher BonneyChristopher BonneyHV(PC),DM,TV(C)2665
Ruzimukhammad AbdurakhmonovRuzimukhammad AbdurakhmonovHV(PT),DM,TV(C)2062
3
Wilfried TchamakoWilfried TchamakoHV(TC)2765
13
Kurbonboy SheralievKurbonboy SheralievTV(C)2660
19
Alexandre NgongangAlexandre NgongangHV(T)2260
10
Makhmadrasul OdinaevMakhmadrasul OdinaevHV(P)2560
Mukhtor OrtikovMukhtor OrtikovTV(C)2660
Andre NkouAndre NkouTV(C)2460
Zayniddin YangibekovZayniddin YangibekovTV(C)2360
Saymekhriddin NabievSaymekhriddin NabievTV(PC)2760
4
Ikromdzhon NosirovIkromdzhon NosirovTV(PTC)3960
5
Nuriddin KarmishevNuriddin KarmishevDM,TV(C)3060
18
Sadriddin IshankulovSadriddin IshankulovTV(C)2160
28
Timur MirzomurodovTimur MirzomurodovTV(PTC)1860
Fon Terence MusiFon Terence MusiAM(PC),F(P)2760
8
Makhmud GayurovMakhmud GayurovAM,F(T)3660
14
Davlatbek SaydaminovDavlatbek SaydaminovAM(PT),F(PTC)2660
17
Ramazon ChilaevRamazon ChilaevF(C)1860